Dịch vụ

TIN VUI CHO NGÀNH COOK & ECE – EXPRESS ENTRY 2025

IRCC) vừa công bố các thay đổi quan trọng đối với hệ thống Express Entry 2025 vào ngày 27/02/2025. Dưới đây là những điểm nổi bật bạn cần biết! 👇

SICON mới vừa kiểm tra số điểm rút dành cho những bạn trong Category-Based Draws, mà nhóm ngành Trades, đặc biệt là các bạn làm bếp Cooks (63200), hiện giờ trong những đợt rút vừa rồi rất là thấp dao động từ 425 – 436. Nên là nếu mà mọi người làm trong ngành bếp và ngành Early Childhood Education (ECE – 42202) và đủ điều kiện rồi, mọi người liên hệ ngay với SICON để mình có thể mở hồ sơ trong hệ thống Express Entry, để sớm trở thành thường trú nhân của Canada nha mọi người.

Thêm danh mục mới: Education (Giáo dục)
Xóa danh mục: Transport (Vận tải)
Cập nhật danh sách ngành nghề trong các danh mục hiện tại
5 danh mục được ưu tiên cấp ITA (Invitation to Apply):
1️⃣ French-language proficiency (Khả năng sử dụng tiếng Pháp)
2️⃣ Healthcare and Social Services (Y tế và Dịch vụ xã hội)
3️⃣ Trades (Ngành nghề lao động tay nghề cao)
4️⃣ Education (Giáo dục) – danh mục mới

5️⃣ STEM occupations (Science, Technology, Engineering, and Math – Ngành Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học)

📌 DANH SÁCH NGÀNH NGHỀ ĐƯỢC THÊM HOẶC LOẠI BỎ CHI TIẾT

✅ Healthcare and Social Services (Y tế và Dịch vụ xã hội) – Thêm 8 ngành mới

✔️ Animal health technologists and veterinary technicians (Kỹ thuật viên y tế thú y)
✔️ Cardiology technologists and electrophysiological diagnostic technologists (Kỹ thuật viên tim mạch và kỹ thuật viên chẩn đoán điện sinh lý)
✔️ Dental hygienists and dental therapists (Nhân viên vệ sinh răng miệng và nhà trị liệu nha khoa)
✔️ Other medical technologists and technicians (Các kỹ thuật viên y tế khác)
✔️ Pharmacists (Dược sĩ)
✔️ Pharmacy technicians (Kỹ thuật viên dược)
✔️ Social and community service workers (Nhân viên dịch vụ cộng đồng và xã hội)
✔️ Social workers (Nhân viên công tác xã hội)

❌ Bị loại bỏ khỏi danh mục này (6 ngành)

Educational counsellors (Cố vấn giáo dục)
Instructors of persons with disabilities (Giảng viên hỗ trợ người khuyết tật)
Kinesiologists and other professional occupations in therapy and assessment (Nhà trị liệu vận động học)
Other assisting occupations in support of health services (Các nghề hỗ trợ khác trong dịch vụ y tế)
Other practitioners of natural healing (Các chuyên gia trị liệu tự nhiên)
Traditional Chinese medicine practitioners and acupuncturists (Bác sĩ y học cổ truyền Trung Quốc và châm cứu)

❌ STEM (Science, Technology, Engineering, and Math) – Loại bỏ 19 ngành

Architects (Kiến trúc sư)
Business systems specialists (Chuyên gia hệ thống kinh doanh)
Computer and information systems managers (Quản lý hệ thống thông tin máy tính)
Computer engineers (Kỹ sư máy tính)
Computer systems developers and programmers (Lập trình viên hệ thống máy tính)
Data scientists (Nhà khoa học dữ liệu)
Database analysts and data administrators (Nhà phân tích cơ sở dữ liệu và quản trị viên dữ liệu)
Engineering managers (Quản lý kỹ thuật)
Information systems specialists (Chuyên gia hệ thống thông tin)
Land surveyors (Trắc địa viên)
Landscape Architects (Kiến trúc sư cảnh quan)
Mathematicians, statisticians and actuaries (Nhà toán học, thống kê và chuyên gia tính toán bảo hiểm)
Metallurgical and materials engineers (Kỹ sư luyện kim và vật liệu)
Natural and applied science policy researchers, consultants, and program officers (Nhà nghiên cứu chính sách khoa học tự nhiên và ứng dụng)
Software developers and programmers (Nhà phát triển phần mềm và lập trình viên)
Software engineers and designers (Kỹ sư phần mềm và thiết kế phần mềm)
Urban and land use planners (Nhà quy hoạch đô thị và sử dụng đất)
Web designers (Nhà thiết kế web)
Web developers and programmers (Nhà phát triển web và lập trình viên web)

✅ Trades (Ngành nghề lao động tay nghề cao) – Thêm 19 ngành mới!

✔️ Contractors and supervisors, oil and gas drilling and services (Giám sát và nhà thầu khoan dầu khí và dịch vụ liên quan)
✔️ Floor covering installers (Thợ lắp đặt sàn nhà)
✔️ Painters and decorators (except interior decorators) (Thợ sơn và trang trí – trừ trang trí nội thất)
✔️ Roofers and shinglers (Thợ lợp mái)
✔️ Concrete finishers (Thợ hoàn thiện bê tông)
✔️ Other technical trades and related occupations (Các ngành nghề kỹ thuật khác và các nghề liên quan)
✔️ Water well drillers (Thợ khoan giếng nước)
✔️ Electrical mechanics (Thợ cơ khí điện)
✔️ Heavy-duty equipment mechanics (Thợ cơ khí thiết bị hạng nặng)
✔️ Bricklayers (Thợ xây gạch)
✔️ Cabinetmakers (Thợ làm tủ)
✔️ Gas fitters (Thợ lắp đặt hệ thống khí đốt)
✔️ Industrial electricians (Thợ điện công nghiệp)
✔️ Sheet metal workers (Thợ gia công kim loại tấm)
✔️ Machinists and machining and tooling inspectors (Thợ gia công cơ khí và kiểm tra dụng cụ cơ khí)
✔️ Home building and renovation managers (Quản lý xây dựng nhà ở và cải tạo)
✔️ Construction managers (Quản lý xây dựng)
✔️ Cooks (Đầu bếp)
✔️ Construction estimators (Nhà dự toán xây dựng)

❌ Bị loại bỏ khỏi danh mục này (4 ngành)

Residential and commercial installers and servicers (Thợ lắp đặt dân dụng và thương mại)
Elevator constructors and mechanics (Thợ cơ khí thang máy)
Machine fitters (Thợ lắp ráp máy móc)
Contractors and supervisors, other construction trades, installers, repairers and servicers (Nhà thầu và giám sát các ngành nghề xây dựng khác, thợ lắp đặt, sửa chữa và bảo trì)

✅ Agriculture and Agri-food (Nông nghiệp & Thực phẩm nông nghiệp) – Thêm 2 ngành mới

✔️ Agricultural service contractors and farm supervisors (Giám sát dịch vụ nông nghiệp)
✔️ Contractors and supervisors, landscaping, grounds maintenance and horticulture services (Giám sát làm vườn, cảnh quan)

🎯 DANH MỤC MỚI: EDUCATION (GIÁO DỤC) 📚

📌 Danh sách ngành nghề:
✔️ Elementary and secondary school teacher assistants (Trợ giảng tiểu học & trung học)
✔️ Instructors of persons with disabilities (Giảng viên hỗ trợ người khuyết tật)
✔️ Early childhood educators and assistants (Giáo viên mầm non)
✔️ Elementary school and kindergarten teachers (Giáo viên tiểu học & mẫu giáo)
✔️ Secondary school teachers (Giáo viên trung học)